Từ điển Thiều Chửu
鐘 - chung
① Cái chuông. Trong chùa cứ sớm và tối thì khua chuông, cho nên mới gọi cái đồng hồ đánh chuông là chung.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鐘 - chung
Cái chuông — Ngày nay còn có nghĩa là cái đồng hồ — Như chữ Chung 鍾.


鎛鐘 - bác chung || 百八鐘 - bách bát chung || 撞鐘擊鼓 - chàng chung kích cổ || 鐘錶 - chung biểu || 鐘鼓 - chung cổ || 鐘點 - chung điểm || 鐘鼎 - chung đỉnh || 鐘磬 - chung khánh || 鐘樓 - chung lâu || 鐘鳴鼎食 - chung minh đỉnh thực || 鐘聲 - chung thanh || 鼓鐘 - cổ chung || 鼎鐘 - đỉnh chung || 情鐘 - tình chung || 朝鐘 - triêu chung || 萬鐘 - vạn chung || 敲鐘 - xao chung ||